Loading data. Please wait

EN 681-1

Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 681-1
Tên tiêu chuẩn
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Ngày phát hành
1996-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50681-1:1996*SABS EN 681-1:1996 (2002-04-12)
Elastomeric seals - Material requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50681-1:1996*SABS EN 681-1:1996
Ngày phát hành 2002-04-12
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 681-1 (1996-06), IDT * DIN EN 681-1 (1998-12), IDT * DIN EN 681-1 (2003-05), IDT * DIN EN 681-1 (2006-11), IDT * BS EN 681-1 (1996-11-15), IDT * NF T47-305-1 (1996-12-01), IDT * SN EN 681-1 (1996), IDT * SN EN 681-1 (1999), IDT * SN EN 681-1/AC (2002-10), IDT * OENORM EN 681-1 (1996-07-01), IDT * OENORM EN 681-1 (2003-05-01), IDT * OENORM EN 681-1 (2007-07-01), IDT * OENORM EN 681-1/A1 (1998-09-01), IDT * OENORM EN 681-1/A3 (2005-04-01), IDT * PN-EN 681-1 (2002-08-15), IDT * PN-EN 681-1 (2002-12-10), IDT * SS-EN 681-1 (1996-05-03), IDT * UNE-EN 681-1 (1996-12-05), IDT * TS 5434 (1988-02-02), NEQ * TS EN 681-1 (1999-04-14), IDT * UNI EN 681-1:2006 (2006-12-14), IDT * STN EN 681-1 (1998-12-01), IDT * CSN EN 681-1 (1998-04-01), IDT * DS/EN 681-1 (1998-02-04), IDT * JS 532-1 (2007-06-17), IDT * NEN-EN 681-1:1996 en (1996-05-01), IDT * SABS EN 681-1:1996 (2002-04-12), IDT * SFS-EN 681-1:en (2001-09-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05) * ISO 48 (1994-05) * ISO 188 (1982-12) * ISO 471 (1995-03) * ISO 815 (1991-11) * ISO 816 (1983-12) * ISO 1431-1 (1989-06) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 2285 (1988-10) * ISO 2859-1 (1989-08) * ISO 3302 (1990-04) * ISO 3384 (1991-12) * ISO 3387 (1994-06) * ISO 4661-1 (1993-09) * ISO 9691 (1992-11)
Thay thế cho
prEN 681-1 (1995-12)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1995-12)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1994-07)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1993-05)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Từ khóa
CE marking * Certificates of conformity * Certification (approval) * Classification * Classification systems * Conformity * Designations * Drainage * Drinking water supply * Elastomers * Hardness * Inspection * Marking * Materials * Physical properties * Pipe couplings * Pipelines * Pipes * Plastics * Production control * Properties * Quality control * Rubber * Rubber technology * Sealants * Sealing materials * Sealing rings * Seals * Sewerage * Sewers * Specification (approval) * Storm drainage * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Vulcanized materials * Vulcanized rubber * Water pipelines * Water practice * Gaskets
Số trang