Loading data. Please wait

prEN 681-1

Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 681-1
Tên tiêu chuẩn
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45011 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating product certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45011
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1977-10)
Rubber, vulcanized; Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1977-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1979-10)
Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1979-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1982-12)
Rubber, vulcanized; Accelerated ageing or heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1982-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 471 (1983-12)
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 471
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 815 (1991-11)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 815
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 816 (1983-12)
Rubber, vulcanized; Determination of tear strength of small test pieces (Delft test pieces)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 816
Ngày phát hành 1983-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1400 (1975-05)
Vulcanized rubbers of high hardness (85 to 100 IRHD); Determination of hardness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1400
Ngày phát hành 1975-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1987-12)
Rubber and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1985-03)
Rubber, vulcanized; Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1985-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2230 (1973-12)
Vulcanized rubber; Guide to storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2230
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2285 (1988-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of tension set at normal and high temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2285
Ngày phát hành 1988-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3302 (1990-04)
Rubber; dimensional tolerances for use with products
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3302
Ngày phát hành 1990-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3384 (1991-12)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of stress relaxation in compression at ambient and at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3384
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3387 (1978-11)
Rubbers; Determination of crystallization effects by hardness measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3387
Ngày phát hành 1978-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951 (1989-09)
Sampling procedures and charts for inspection by variables for percent nonconforming
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9691 (1992-11)
Rubber; recommendations for the workmanship of pipe joint rings; description and classification of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9691
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1431-1 (1989-06) * ISO 2859-1 (1989-08) * ISO 4661-1 (1986-07)
Thay thế cho
prEN 681-1 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 681-1 (1994-07)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1995-12)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1994-07)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1993-05)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 681-1 (1992-02)
Elastomeric seals; materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications; part 1: vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 681-1
Ngày phát hành 1992-02-00
Mục phân loại 21.140. Vật bít kín, miếng đệm
23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification systems * Elastomers * Physical properties * Pipelines * Rubber * Seals * Vulcanized materials * Vulcanized rubber * Water pipelines * Water supply * Gaskets
Số trang