Loading data. Please wait
Rubber; dimensional tolerances for use with products
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1990-04-00
Vulcanized rubbers; Determination of hardness (Hardness between 30 and 85 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 1979-10-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; standard temperatures, humidities and times for the conditioning and testing of test pieces | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 471 |
Ngày phát hành | 1983-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Vulcanized rubber; Guide to storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2230 |
Ngày phát hành | 1973-12-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Dimensional tolerances of solid moulded and extruded products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; dimensional tolerances for use with products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Dimensional tolerances of solid moulded and extruded products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Tolerances for products - Part 1: Dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |