Loading data. Please wait
Rubber - Tolerances for products - Part 1: Dimensional tolerances
Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-07-00
Preferred numbers; Series of preferred numbers | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3 |
Ngày phát hành | 1973-04-00 |
Mục phân loại | 17.020. Ðo lường và phép đo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (hardness between 10 IRHD and 100 IRHD) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 48 |
Ngày phát hành | 2010-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber products - Guidelines for storage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2230 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Tolerances for products - Part 1: Dimensional tolerances; Amendment 1: Classification system for flash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Tolerances for products - Part 1: Dimensional tolerances; Amendment 1: Classification system for flash | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302-1 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; dimensional tolerances for use with products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 |
Ngày phát hành | 1990-04-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1983 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1983-09-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; Dimensional tolerances of solid moulded and extruded products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber - Tolerances for products - Part 1: Dimensional tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3302-1 |
Ngày phát hành | 2014-07-00 |
Mục phân loại | 83.140.01. Cao su và sản phẩm chất dẻo nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |