Loading data. Please wait

ISO 2230

Rubber products - Guidelines for storage

Số trang: 11
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2230
Tên tiêu chuẩn
Rubber products - Guidelines for storage
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2230 (2002-05-20), IDT * GB/T 20739 (2006), IDT * SS-ISO 2230 (2002-10-11), IDT * UNE-ISO 2230 (2012-10-24), IDT * GOST ISO 2230 (2013), IDT * UNI ISO 2230:2009 (2009-04-09), IDT * NEN-ISO 2230:2002 en (2002-05-01), IDT * SANS 2230:2003 (2003-04-22), IDT * SFS-ISO 2230 (2008-04-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4591 (1992-12)
Thay thế cho
ISO 2230 (1973-12)
Vulcanized rubber; Guide to storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2230
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2230 (2001-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2230 (1973-12)
Vulcanized rubber; Guide to storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2230
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2230 (2002-04)
Rubber products - Guidelines for storage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2230
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2230 (2001-12) * ISO/DIS 2230 (1998-12)
Từ khóa
Classification * Classification systems * Definitions * Rubber * Rubber products * Shelf life * Specification * Storage * Storage condition * Storage temperatures * Thermoplastic polymers * Vulcanized rubber * Bearings
Mục phân loại
Số trang
11