Loading data. Please wait

ISO 1629

Rubbers and latices - Nomenclature

Số trang: 4
Ngày phát hành: 1995-11-00

Liên hệ
Establishes a system of symbols for the basic rubbers in both dry and latex forms, based on the chemical composition of the polymer chain. Standardizes the terms used in industry and commerce and is not intended to come into conflict with existing trade names and trade marks. Replaces the first edition which has been technically revised.
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1629
Tên tiêu chuẩn
Rubbers and latices - Nomenclature
Ngày phát hành
1995-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1629 (2004-11), IDT * DIN ISO 1629 (2004-02), IDT * ABNT NBR ISO 1629 (2010-08-31), IDT * BS ISO 1629+A1 (1996-06-15), IDT * GB/T 5576 (1997), IDT * NF T40-002 (2006-11-01), IDT * JIS K 6397 (1997-12-20), MOD * JIS K 6397 (2005-12-20), MOD * PN-ISO 1629 (2005-10-28), IDT * SS-ISO 1629 (1995-04-21), IDT * SS-ISO 1629 (1996-07-31), IDT * UNE-ISO 1629 (2007-12-19), IDT * STN ISO 1629 (2004-11-01), IDT * CSN ISO 1629 (2001-08-01), IDT * NEN-ISO 1629:1996 en (1996-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1043-1 (1987-12)
Thay thế cho
ISO 1629 (1987-12)
Rubber and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1629 (1994-06)
Thay thế bằng
ISO 1629 (2013-06)
Rubber and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1629 (2013-06)
Rubber and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1987-12)
Rubber and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1976-10)
Rubbers and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1629 (1994-06)
Từ khóa
Chemical composition * Class * Classification * Classification systems * Codes * Designations * Elastomers * Latices * Marks * Materials testing * Nomenclature * Plastics * Polymers * Rubber * Rubber technology * Symbols * Thermoplastic polymers
Số trang
4