Loading data. Please wait

ISO 1629

Rubber and latices - Nomenclature

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2013-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1629
Tên tiêu chuẩn
Rubber and latices - Nomenclature
Ngày phát hành
2013-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN ISO 1629 (2015-03), IDT * DIN ISO 1629 (2014-09), IDT * BS ISO 1629 (2013-08-31), IDT * NF T40-002 (2013-10-25), IDT * SS-ISO 1629 (2013-06-24), IDT * NEN-ISO 1629:2013 en (2013-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 AMD 1 (2007-12)
Rubber and latices - Nomenclature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629 AMD 1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 AMD 1 Technical Corrigendum 1 (2009-07)
Rubber and latices - Nomenclature; Amendment 1; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629 AMD 1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1629 (2012-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 1629 (2013-06)
Rubber and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 AMD 1 (2007-12)
Rubber and latices - Nomenclature; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629 AMD 1
Ngày phát hành 2007-12-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 AMD 1 Technical Corrigendum 1 (2009-07)
Rubber and latices - Nomenclature; Amendment 1; Technical Corrigendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629 AMD 1 Technical Corrigendum 1
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1987-12)
Rubber and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1976-10)
Rubbers and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 1629 (2012-06) * ISO 1629 DAM 1 (2006-04) * ISO/DIS 1629 (1994-06)
Từ khóa
Chemical composition * Class * Classification * Classification systems * Codes * Designations * Elastomers * Latices * Marks * Nomenclature * Plastics * Polymers * Rubber * Rubber technology * Symbols * Thermoplastic polymers
Số trang
6