Loading data. Please wait
Rubber and latices - Nomenclature; Amendment 1; Technical Corrigendum 1
Số trang: 1
Ngày phát hành: 2009-07-00
Rubber and latices - Nomenclature; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2007-12-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and latices - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and latices - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
Ngày phát hành | 2013-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber and latices - Nomenclature; Amendment 1; Technical Corrigendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 AMD 1 Technical Corrigendum 1 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |