Loading data. Please wait

ISO 1629

Rubbers and latices; Nomenclature

Số trang: 2
Ngày phát hành: 1976-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 1629
Tên tiêu chuẩn
Rubbers and latices; Nomenclature
Ngày phát hành
1976-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS 3502-3 (1978-05-31), IDT * T40-002 (1974-04-01), IDT * TS 1531 (1978-06-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 1629 (1987-12)
Rubber and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 1629 (2013-06)
Rubber and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1987-12)
Rubber and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1976-10)
Rubbers and latices; Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1976-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Classification systems * Codes * Designations * Latices * Nomenclature * Rubber * Terminology
Mục phân loại
Số trang
2