Loading data. Please wait

EN 545

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods

Số trang: 81
Ngày phát hành: 2002-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 545
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Ngày phát hành
2002-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 50545:2003*SABS EN 545:2003 (2003-08-29)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 50545:2003*SABS EN 545:2003
Ngày phát hành 2003-08-29
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 545 (2002-09), IDT * DIN EN 545 (2007-02), IDT * BS EN 545 (2002-07-23), IDT * NF A48-801 (2002-08-01), IDT * SN EN 545 (2002-06), IDT * SN EN 545/AC (2005-03), IDT * OENORM EN 545 (2003-04-01), IDT * OENORM EN 545 (2005-06-01), IDT * PN-EN 545 (2005-05-05), IDT * SS-EN 545 (2002-06-07), IDT * UNE-EN 545 (2002-12-30), IDT * TS EN 545 (2003-04-30), IDT * STN EN 545 (2003-09-01), IDT * CSN EN 545 (2003-09-01), IDT * DS/EN 545 (2002-11-11), IDT * NEN-EN 545:2002 en (2002-07-01), IDT * SABS EN 545:2003 (2003-08-29), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 196-1 (1994-12)
Methods of testing cement - Part 1: Determination of strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 196-1
Ngày phát hành 1994-12-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 681-1 (1996-04)
Elastomeric seals - Materials requirements for pipe joint seals used in water and drainage applications - Part 1: Vulcanized rubber
Số hiệu tiêu chuẩn EN 681-1
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 805 (2000-01)
Water supply - Requirements for systems and components outside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 805
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07) * EN ISO 4016 (2000-11) * EN ISO 4034 (2000-11) * EN ISO 6506-1 (1999-09) * EN ISO 7091 (1999-09)
Thay thế cho
EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (2002-01)
Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 545 (2006-11)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 545 (2010-09)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2006-11)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2002-06)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (2002-01)
Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 2002-01-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (2000-12)
Ductile iron pipes, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1993-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accessories * Cast iron pipes * Cast-iron * Cast-iron pipe * Cast-iron pipelines * Coatings * Definitions * Dimensions * Fittings * Functional efficiency * Functional reliability * Functions * Internal coatings * Marking * Mechanical properties * Nominal size * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Pipework systems * Quality assurance * Specification (approval) * Spheroidal-graphite cast-iron * Tables (data) * Testing * Water pipelines * Water practice
Số trang
81