Loading data. Please wait

prEN 545

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 545
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 545 (1992-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
prEN 805 (1992-08)
Water supply; requirements for external systems and components
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 805
Ngày phát hành 1992-08-00
Mục phân loại 93.025. Hệ thống vận chuyển nước bên ngoài (Bao gồm cả việc chôn lấp và lắp đặt hệ thống trên mặt đất. Hệ thống cấp nước nội bộ, xem 91.140.60)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 45012 (1989-09)
General criteria for certification bodies operating quality system certification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 45012
Ngày phát hành 1989-09-00
Mục phân loại 03.120.20. Chứng nhận sản phẩm và công ty. Ðánh giá sự phù hợp
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1983-06)
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6708 (1980-06)
Pipe components; Definition of nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6708
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 (1983-05)
Pipe components; Definition of nominal pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 AMD 1 (1984-07)
Amendment 1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268 AMD 1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7483 (1991-10)
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7483
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 196-1 (1989) * ENV 197-1 (1989) * EN 10002-1 (1990-03) * ISO 6506 (1981-09)
Thay thế cho
prEN 545 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 545 (2010-09)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2010-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2006-11)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (2002-06)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 2002-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 545 (1994-11)
Ductile iron, pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines - Requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 545
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1993-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 545 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water pipelines; requirements and test methods
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 545
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast iron pipes * Cast-iron * Definitions * Dimensions * Pipe fittings * Specification (approval) * Spheroidal-graphite cast-iron * Testing * Water pipelines
Số trang