Loading data. Please wait
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1983-06-00
Rubber joint rings (non-cellular) Part 1: Joint rings for use in water, sewer and drainage systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 974-1:1986*SABS 974-1:1986 |
Ngày phát hành | 1986-11-06 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |