Loading data. Please wait
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-09-00
Rubbers and latices - Nomenclature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber; recommendations for the workmanship of pipe joint rings; description and classification of imperfections | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9691 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 2015-06-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 1983-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |