Loading data. Please wait

ISO 4633

Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1996-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4633
Tên tiêu chuẩn
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Ngày phát hành
1996-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF T47-305-1 (1996-12-01), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9691 (1992-11)
Rubber; recommendations for the workmanship of pipe joint rings; description and classification of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9691
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (1994-05) * ISO 48 (1994-05) * ISO 188 (1982-12) * ISO 815 (1991-11) * ISO 1431-1 (1989-06) * ISO 1817 (1985-03) * ISO 2285 (1988-10) * ISO 3302 (1990-04) * ISO 3384 (1991-12) * ISO 3387 (1994-06) * ISO 4661-1 (1993-09)
Thay thế cho
ISO 4633 (1983-06)
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4633 (1994-06)
Thay thế bằng
ISO 4633 (2002-04)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4633 (2015-06)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1996-09)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1983-06)
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (2002-04)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4633 (1994-06) * ISO/DIS 4633 (1993-08) * ISO/DIS 4633 (1991-03)
Từ khóa
Drainage * Materials specification * Pipe couplings * Pipelines * Rubber * Rubber joints * Rubber products * Sealing rings * Sewers * Vulcanized rubber * Water pipelines
Số trang
12