Loading data. Please wait

ISO 4633

Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2015-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4633
Tên tiêu chuẩn
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Ngày phát hành
2015-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NEN-ISO 4633:2015 en (2015-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 1629 (2013-06)
Rubber and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 2013-06-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3951-1 (2013-09)
Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3951-1
Ngày phát hành 2013-09-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9001 (2008-11)
Quality management systems - Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9001
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 37 (2011-12) * ISO 48 (2010-09) * ISO 188 (2011-10) * ISO 815-1 (2014-09) * ISO 815-2 (2014-11) * ISO 1431-1 (2012-08) * ISO 1817 (2015-02) * ISO 2230 (2002-04) * ISO 2285 (2013-01) * ISO 3302-1 (2014-07) * ISO 3384-1 (2011-12) * ISO 3387 (2012-07) * ISO 6914 (2013-12) * ISO 7743 (2011-11) * ISO 9691 (1992-11) * ISO 23529 (2010-10)
Thay thế cho
ISO/DIS 4633 (2014-08)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4633
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (2002-04)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 4633 (2015-06)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1996-09)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1983-06)
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4633 (2014-08)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 4633
Ngày phát hành 2014-08-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4633 (2001-12)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specifications for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4633
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (2002-04)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4633 (1999-10) * ISO/DIS 4633 (1994-06) * ISO/DIS 4633 (1993-08) * ISO/DIS 4633 (1991-03)
Từ khóa
Drainage * Materials * Materials specification * Pipe couplings * Pipelines * Rubber * Rubber joints * Rubber products * Sealing rings * Sewers * Specification (approval) * Vulcanized rubber * Water pipelines
Số trang
12