Loading data. Please wait
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số trang: 12
Ngày phát hành: 2015-06-00
| Rubber and latices - Nomenclature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1629 |
| Ngày phát hành | 2013-06-00 |
| Mục phân loại | 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng) 83.040.10. Mủ cao su và cao su sống 83.060. Cao su |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2859-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Sampling procedures for inspection by variables - Part 1: Specification for single sampling plans indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection for a single quality characteristic and a single AQL | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3951-1 |
| Ngày phát hành | 2013-09-00 |
| Mục phân loại | 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Quality management systems - Requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9001 |
| Ngày phát hành | 2008-11-00 |
| Mục phân loại | 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4633 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
| Ngày phát hành | 2015-06-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
| Ngày phát hành | 1996-09-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
| Ngày phát hành | 1983-06-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 4633 |
| Ngày phát hành | 2014-08-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specifications for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 4633 |
| Ngày phát hành | 2001-12-00 |
| Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4633 |
| Ngày phát hành | 2002-04-00 |
| Mục phân loại | 83.140.50. Nút 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước 91.140.80. Hệ thống thoát nước |
| Trạng thái | Có hiệu lực |