Loading data. Please wait

ISO/FDIS 4633

Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specifications for materials

Số trang: 16
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO/FDIS 4633
Tên tiêu chuẩn
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specifications for materials
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO/DIS 4633 (1999-10)
Thay thế bằng
ISO 4633 (2002-04)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4633 (2015-06)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4633 (2001-12)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specifications for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4633
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (2002-04)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4633 (1999-10)
Từ khóa
Drainage * Materials specification * Pipe couplings * Pipelines * Rubber * Rubber joints * Rubber products * Sealing rings * Sewers * Vulcanized rubber * Water pipelines
Số trang
16