Loading data. Please wait

ISO 4633

Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials

Số trang: 12
Ngày phát hành: 2002-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 4633
Tên tiêu chuẩn
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Ngày phát hành
2002-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
GB/T 21873 (2008), MOD * SS-ISO 4633 (2002-10-11), IDT * SANS 4633 (2008-09-08), IDT * SANS 4633 (2008-09-08), IDT * SANS 4633:2008 (2008-09-08), IDT * SANS 4633:2008 (2008-09-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 37 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of tensile stress-strain properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 37
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 48 (1994-05)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of hardness (Hardness between 10 IRHD and 100 IRHD)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 48
Ngày phát hành 1994-05-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 188 (1998-04)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Accelerated ageing and heat-resistance tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 188
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 815 (1991-11)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; determination of compression set at ambient, elevated or low temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 815
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1629 (1995-11)
Rubbers and latices - Nomenclature
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1629
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 01.040.83. Cao su và chất dẻo (Từ vựng)
83.040.10. Mủ cao su và cao su sống
83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1817 (1999-03)
Rubber, vulcanized - Determination of the effect of liquids
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1817
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3384 (1999-10)
Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of stress relaxation in compression at ambient and at elevated temperatures
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3384
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3387 (1994-06)
Rubber - Determination of crystallization effects by hardness measurements
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3387
Ngày phát hành 1994-06-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4661-1 (1993-09)
Rubber, vulcanized or thermoplastic; preparation of samples and test pieces; part 1: physical tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4661-1
Ngày phát hành 1993-09-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6914 (1985-04)
Rubber, vulcanized; Determination of ageing characteristics by measurement of stress at a given elongation
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6914
Ngày phát hành 1985-04-00
Mục phân loại 83.060. Cao su
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9691 (1992-11)
Rubber; recommendations for the workmanship of pipe joint rings; description and classification of imperfections
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9691
Ngày phát hành 1992-11-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1431-1 (1989-06) * ISO 2285 (2001-12) * ISO 3302-1 (1996-07)
Thay thế cho
ISO 4633 (1996-09)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4633 (2001-12)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specifications for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4633
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
ISO 4633 (2015-06)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 4633 (2015-06)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2015-06-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 4633 (2001-12)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specifications for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 4633
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1996-09)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (1983-06)
Rubber seals; Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines; Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 1983-06-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4633 (2002-04)
Rubber seals - Joint rings for water supply, drainage and sewerage pipelines - Specification for materials
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4633
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 83.140.50. Nút
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
91.140.80. Hệ thống thoát nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 4633 (1999-10) * ISO/DIS 4633 (1994-06) * ISO/DIS 4633 (1993-08) * ISO/DIS 4633 (1991-03)
Từ khóa
Drainage * Materials specification * Pipe couplings * Pipelines * Rubber * Rubber joints * Rubber products * Sealing rings * Sewers * Vulcanized rubber * Water pipelines
Số trang
12