Loading data. Please wait

ISO 2531

Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines

Số trang: 47
Ngày phát hành: 1991-10-00

Liên hệ
Establishes general specifications completed by specific requirements. The range of diameters extends from nominal size DN 40 to DN 2 600. This fourth edition cancels and replaces the third edition (1986).
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2531
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Ngày phát hành
1991-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 28600 (1983-01), MOD * BS EN 1092-2 (1997-09-15), NEQ * NF A48-801 (1994-12-01), NEQ * NF A48-810 (1995-12-01), NEQ * STN ISO 2531 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13 (1978-06)
Grey iron pipes, special castings and grey iron parts for pressure main lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6506 (1981-09) * ISO 6708 (1980-06)
Thay thế cho
ISO 2531 (1986-12)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 ADD 1 (1980-11)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531 ADD 1
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 DAD 1 (1988-07)
Thay thế bằng
ISO 2531 (1998-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2531 (2009-12)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1998-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1986-12)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1979-09)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipe-lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 ADD 1 (1980-11)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531 ADD 1
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 DAD 1 (1988-07)
Từ khóa
Cast iron pipes * Cast-iron * Dimensions * Fittings * Flanges * Marking * Pipe fittings * Pipelines * Pressure pipes * Specifications * Spheroidal-graphite cast-iron * Testing * Tests * Tubes * Products
Số trang
47