Loading data. Please wait
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications
Số trang: 46
Ngày phát hành: 1998-08-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1092-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rubber seals; Joint rings used for gas supply pipes and fittings; Specification for material | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6447 |
Ngày phát hành | 1983-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 6708 |
Ngày phát hành | 1995-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7005-2 |
Ngày phát hành | 1988-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe components; Definition of nominal pressure | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 |
Ngày phát hành | 1983-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Amendment 1-1984 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7268 AMD 1 |
Ngày phát hành | 1984-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7483 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes - External zinc coating - Part 2: Zinc rich paint with finishing layer | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 8179-2 |
Ngày phát hành | 1995-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 25.220.40. Lớp mạ kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipe-lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines; addendum 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 ADD 1 |
Ngày phát hành | 1980-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |