Loading data. Please wait

ISO 2531

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications

Số trang: 46
Ngày phát hành: 1998-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2531
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications
Ngày phát hành
1998-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 545 (1995-01), MOD * DIN EN 969 (1995-11), MOD * GB/T 13295 (2008), MOD * JIS G 5526 (1998-11-20), MOD * JIS G 5527 (1998-11-20), MOD * GOST ISO 2531 (2012), IDT * GOST R ISO 2531 (2008), IDT * GOST R ISO 2531 (2009), IDT * TS 11565 EN 969 (1999-02-17), NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6447 (1983-10)
Rubber seals; Joint rings used for gas supply pipes and fittings; Specification for material
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6447
Ngày phát hành 1983-10-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6708 (1995-07)
Pipework components - Definition and selection of DN (nominal size)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6708
Ngày phát hành 1995-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 (1983-05)
Pipe components; Definition of nominal pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 AMD 1 (1984-07)
Amendment 1-1984
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268 AMD 1
Ngày phát hành 1984-07-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7483 (1991-10)
Dimensions of gaskets for use with flanges to ISO 7005
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7483
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8179-2 (1995-12)
Ductile iron pipes - External zinc coating - Part 2: Zinc rich paint with finishing layer
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8179-2
Ngày phát hành 1995-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4179 (1985-10) * ISO 4633 (1996-09) * ISO 6506-1 * ISO 8179-1 (1995-12) * ISO 8180 (1985-03) * ISO 10804-1 (1996-12)
Thay thế cho
ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2531 (1998-04)
Thay thế bằng
ISO 2531 (2009-12)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2531 (2009-12)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1998-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1986-12)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1979-09)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipe-lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 ADD 1 (1980-11)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531 ADD 1
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2531 (1998-04) * ISO/DIS 2531 (1996-07) * ISO 2531 DAD 1 (1988-07)
Từ khóa
Accessories * Cast iron materials * Cast-iron * Definitions * Dimensional measurement * Dimensions * Gas pipelines * Marking * Mechanical properties * Metal conduits * Pipe fittings * Pipes * Spheroidal-graphite cast-iron * Water pipelines * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
46