Loading data. Please wait
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipe-lines
Số trang: 36
Ngày phát hành: 1979-09-00
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1991-10-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipe-lines | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 1979-09-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |