Loading data. Please wait

ISO 2531

Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications

Số trang: 73
Ngày phát hành: 2009-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2531
Tên tiêu chuẩn
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Ngày phát hành
2009-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS ISO 2531 (2010-01-31), IDT * GB/T 13295 (2013), MOD * JIS G 5526 (2014-11-20), MOD * JIS G 5527 (2014-11-20), MOD * SANS 2531:2010 (2010-03-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 4016 (1999-08)
Hexagon head bolts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4016
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud)
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4034 (1999-08)
Hexagon nuts - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4034
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 21.060.20. Ðai ốc
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7091 (2000-06)
Plain washers - Normal series - Product grade C
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7091
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1092-2 (1997-04) * ISO 4633 (2002-04) * ISO 6506-1 (2005-12) * ISO 7005-2 (1988-12) * ISO 10803 (1999-12) * ISO/DIS 10804 (2009-06)
Thay thế cho
ISO 2531 (1998-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2531 (2009-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2531
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2531 (2009-12)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 2009-12-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1998-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water or gas applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1986-12)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1979-09)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipe-lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1979-09-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 ADD 1 (1980-11)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines; addendum 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531 ADD 1
Ngày phát hành 1980-11-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2531 (2009-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/FDIS 2531
Ngày phát hành 2009-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2531 (2007-08)
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/DIS 2531
Ngày phát hành 2007-08-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
91.140.40. Hệ thống cung cấp khí
91.140.60. Hệ thống cung cấp nước
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 2531 (1998-04) * ISO/DIS 2531 (1996-07) * ISO 2531 DAD 1 (1988-07)
Từ khóa
Accessories * Cast iron materials * Cast-iron * Coatings * Definitions * Dimensions * Fittings * Gas pipelines * Joints * Leak tests * Linings * Marking * Material properties * Mechanical properties * Metal conduits * Pipe fittings * Pipes * Quality * Specification (approval) * Spheroidal-graphite cast-iron * Testing * Tightness * Water pipelines * Working pressures * Impermeability * Freedom from holes * Density * Metal pipes * Metal tubes
Số trang
73