Loading data. Please wait
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications
Số trang: 74
Ngày phát hành: 2007-08-00
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2531 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2531 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/FDIS 2531 |
Ngày phát hành | 2009-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Ductile iron pipes, fittings, accessories and their joints for water applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/DIS 2531 |
Ngày phát hành | 2007-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt 91.140.40. Hệ thống cung cấp khí 91.140.60. Hệ thống cung cấp nước |
Trạng thái | Có hiệu lực |