Loading data. Please wait

prEN 1092-2

Flanges and their joints; part 2: cast iron flanges

Số trang:
Ngày phát hành: 1993-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 1092-2
Tên tiêu chuẩn
Flanges and their joints; part 2: cast iron flanges
Ngày phát hành
1993-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1092-2 (1993-09), IDT * 93/707537 DC (1993-05-13), IDT * OENORM EN 1092-2 (1993-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 13 (1978-06)
Grey iron pipes, special castings and grey iron parts for pressure main lines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 13
Ngày phát hành 1978-06-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 185 (1988-12)
Grey cast iron; classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 185
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 887 (1983-09)
Plain washers for metric bolts, screws and nuts; General plan
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 887
Ngày phát hành 1983-09-00
Mục phân loại 21.060.30. Vòng đệm, chốt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1083 (1987-10)
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1083
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2531 (1991-10)
Ductile iron pipes, fittings and accessories for pressure pipelines
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2531
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2632-3 (1979-07)
Roughness comparison specimens; Part 3 : Cast surfaces
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2632-3
Ngày phát hành 1979-07-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 5458 (1987-12)
Technical drawings; Geometrical tolerancing; Positional tolerancing
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 5458
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 01.100.01. Bản vẽ kỹ thuật nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 6708 (1980-06)
Pipe components; Definition of nominal size
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6708
Ngày phát hành 1980-06-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7005-2 (1988-12)
Metallic flanges; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7005-2
Ngày phát hành 1988-12-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7268 (1983-05)
Pipe components; Definition of nominal pressure
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7268
Ngày phát hành 1983-05-00
Mục phân loại 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 458 (1982) * ISO 5922 (1981-04) * ISO 7483 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 1092-2 (1996-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 1092-2 (1997-04)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1092-2
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-2 (1996-09)
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 2: Cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1092-2 (1993-05)
Flanges and their joints; part 2: cast iron flanges
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1092-2
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Cast-iron * Definitions * Dimensions * Flange connections * Flanged fittings * Flanges * Grey cast-iron * Iron * Joints * Marking * Materials * Metal conduits * Metal pipes * Pipe couplings * Pipes * Products * Round flange * Specification (approval) * Tolerances (measurement) * Valves * Junctions * Compounds * Connections * Metal tubes
Số trang