Loading data. Please wait
Spheroidal graphite cast iron; Classification
Số trang: 13
Ngày phát hành: 1987-10-00
Spheroidal graphite or nodular graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite cast iron; Classification | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1987-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Spheroidal graphite or nodular graphite cast iron | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1083 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.80. Vật đúc và rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |