Loading data. Please wait
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1998-12-00
Flanges and their joints - Circular flanges for pipes, valves, fittings and accessories, PN designated - Part 1: Steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1092-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 1: Non-metallic flat gaskets with or without inserts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-1 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 2: Spiral wound gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-2 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 3: Non-metallic PTFE envelope gaskets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-3 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Dimensions of gaskets for PN-designated flanges - Part 4: Corrugated, flat or grooved metallic and filled metallic gaskets for use with steel flanges | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1514-4 |
Ngày phát hành | 1997-04-00 |
Mục phân loại | 23.040.80. Vật bịt kín dùng để lắp ráp ống và vòi |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 2: Combination of flange and bolting materials for steel flanges - PN designated | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-2 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Design rules for gasketed circular flange connections - Calculation method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1591 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines - Maximum operating pressure over 16 bar - Functional requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1594 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung 75.200. Thiết bị vận chuyển sản phẩm dầu mỏ và khí thiên nhiên |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 1: Pipes of requirement class A | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10208-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel pipes for pipelines for combustible fluids - Technical delivery conditions - Part 2: Pipes of requirement class B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10208-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless and welded steel tubes; dimensions and masses per unit length | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 10220 |
Ngày phát hành | 1993-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads - Part 1: Designation, dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10226-1 |
Ngày phát hành | 1995-11-00 |
Mục phân loại | 21.040.30. Ren đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External three layer extruded polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10285 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External three layer extruded polypropylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10286 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External fused polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10287 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External two layer extruded polyethylene based coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10288 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép 23.040.40. Ðầu nối bằng kim loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External liquid applied expoxy and epoxy-modified coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10289 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External liquid applied polyurethane and polyurethane-modified coatings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 10290 |
Ngày phát hành | 1996-11-00 |
Mục phân loại | 23.040.99. Các phụ tùng đường ống khác 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 1: General functional recommendations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas infrastructure - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional requirements for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2015-05-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12007-3 |
Ngày phát hành | 2000-01-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Gas supply systems - Pipelines for maximum operating pressure up to and including 16 bar - Part 3: Specific functional recommendations for steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 12007-3 |
Ngày phát hành | 1998-12-00 |
Mục phân loại | 23.040.10. Ống bằng gang và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |