Loading data. Please wait

prEN 10286

Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External three layer extruded polypropylene based coatings

Số trang:
Ngày phát hành: 1996-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10286
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External three layer extruded polypropylene based coatings
Ngày phát hành
1996-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10286 (1996-10), IDT * 96/709571 DC (1996-07-17), IDT * A49-711PR, IDT * OENORM EN 10286 (1996-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29001 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in design/development, production, installation and servicing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29001
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 29002 (1987-12)
Quality systems; model for quality assurance in production and installation
Số hiệu tiêu chuẩn EN 29002
Ngày phát hành 1987-12-00
Mục phân loại 03.120.10. Quản lý chất lượng và đảm bảo chất lượng
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 559 (1991-02)
Steel tubes for water and sewage
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 559
Ngày phát hành 1991-02-00
Mục phân loại 23.040.10. Ống bằng gang và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 787-1 (1982-11)
General methods of test for pigments and extenders; Part 1 : Comparison of colour of pigments
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 787-1
Ngày phát hành 1982-11-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 846 (1978-09)
Plastics; Determination of behaviour under the action of fungi and bacteria; Evaluation by visual examination or measurement of change in mass or physical properties
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 846
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1133 (1991-03)
Plastics; determination of the melt mass-flow rate (MFR) and the melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1133
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 83.080.20. Vật liệu dẻo nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1183 (1987-07)
Plastics; Methods for determining the density and relative density of non-cellular plastics
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1183
Ngày phát hành 1987-07-00
Mục phân loại 83.080.01. Chất dẻo nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 1515 (1973-12)
Paints and varnishes; Determination of volatile and non-volatile matter
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 1515
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2808 (1991-12)
Paint and varnishes; determination of film thickness
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2808
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2815 (1973-12)
Paints and varnishes; Buchholz indentation test
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2815
Ngày phát hành 1973-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 3001 (1978-09)
Plastics; Epoxide compounds; Determination of epoxide equivalent
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 3001
Ngày phát hành 1978-09-00
Mục phân loại 83.080.10. Vật liệu rắn nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-1 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 1 : Surface and its parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-1
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4287-2 (1984-12)
Surface roughness; Terminology; Part 2 : Measurement of surface roughness parameters Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 4287-2
Ngày phát hành 1984-12-00
Mục phân loại 01.040.17. Ðo lường và phép đo. Hiện tượng vật lý (Từ vựng)
17.040.20. Tính chất bề mặt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * EN 29003 (1988-02) * ISO 527 * ISO 2655 (1975-07) * ISO 8501-1 (1988-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
prEN 10286 (1996-06)
Steel tubes and fittings for on and offshore pipelines - External three layer extruded polypropylene based coatings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10286
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Corrosion protection * Designations * Extruded * Fittings * Gas pipes * Gases * Inspection * Marking * Pipe fittings * Pipelines * Pipes * Plastics * Polyethylene * Polypropylene * PP * Protective coatings * Sheathings * Specification (approval) * Steel pipes * Steel tubes * Steels * Testing * Underground * Underground installations * Water * Water pipes
Mục phân loại
Số trang