Loading data. Please wait
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting
Số trang:
Ngày phát hành: 1994-07-00
Heat Resisting and Highly Heat Resisting Materials for Bolts and Nuts; Quality Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17240 |
Ngày phát hành | 1976-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.10. Thép cải thiện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Fasteners. Threaded rods. Product grades A and B. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF E25-136 |
Ngày phát hành | 1986-12-01 |
Mục phân loại | 21.060.99. Các chi tiết lắp xiết khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion-resistant stainless steel fasteners; Specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3506 |
Ngày phát hành | 1979-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts; product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4014 |
Ngày phát hành | 1988-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon head bolts; product grade C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4016 |
Ngày phát hành | 1988-05-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts, style 1; Product grades A and B | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4032 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hexagon nuts; Product grade C | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4034 |
Ngày phát hành | 1986-12-00 |
Mục phân loại | 21.060.20. Ðai ốc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1515-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-1 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 21.060.10. Bulông, đinh vít, đinh tán (stud) 21.060.20. Ðai ốc 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flanges and their joints - Bolting - Part 1: Selection of bolting | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1515-1 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 21.060.01. Chi tiết lắp xiết nói chung 23.040.60. Mặt bích, chỗ nối và các nối ống khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |