Loading data. Please wait

DIN 17240

Heat Resisting and Highly Heat Resisting Materials for Bolts and Nuts; Quality Specifications

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1976-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17240
Tên tiêu chuẩn
Heat Resisting and Highly Heat Resisting Materials for Bolts and Nuts; Quality Specifications
Ngày phát hành
1976-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/TR 4956 (1984-05), MOD
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17007-2 (1961-09)
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-2
Ngày phát hành 1961-09-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17007-4 (1963-07)
Material Numbers; System of the Principal Groups 2 and 3: Non-ferrous Metals
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17007-4
Ngày phát hành 1963-07-00
Mục phân loại 03.100.10. Mua vào. Tìm nguồn (Procurement). Quản lý hàng trong kho. Tiếp cận thị trường
77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1972-07)
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1972-07-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17014 (1959-10) * DIN 17742 (1973-01) * DIN 50115 (1975-02) * DIN 50145 (1975-05) * DIN 50351 (1973-01)
Thay thế cho
DIN 17240 (1973-12) * DIN 17240-1 (1959-01)
Thay thế bằng
DIN EN 10269 (1999-11)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10269 (2014-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17240 (1976-07)
Heat Resisting and Highly Heat Resisting Materials for Bolts and Nuts; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17240
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (2006-07)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (1999-11)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17240 (1976-07)
Từ khóa
Alloys * Bars (materials) * Composition * Definitions * Materials * Modulus of elasticity * Nuts * Properties * Screws (bolts) * Specification (approval) * Steels * Temperature * Tolerances (measurement) * Wires * Yield strength * High temperature * Physical * Creep limit * Residual stresses * Relaxation * Quality specifications * Ambient temperatures * Chemical * Quality * Creep strength
Mục phân loại
Số trang
24