Loading data. Please wait

DIN EN 10269

Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2014-02-00

Liên hệ
This European Standard specifies requirements for semi-finished products, bars and rods for fasteners with properties specified at elevated and/or low temperatures made of non-alloy and alloy (including stainless) and nickel alloys.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10269
Tên tiêu chuẩn
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013
Ngày phát hành
2014-02-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10269 (2013-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10060 (2003-10)
Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10060
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10061 (2003-10)
Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10061
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10278 (1999-10)
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10278
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 148-1 (2010-10)
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 148-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6892-2 (2011-02)
Metallic materials - Tensile testing - Part 2: Method of test at elevated temperature (ISO 6892-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6892-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (2005-08) * EN 10059 (2003-10) * EN 10108 (2004-10) * CEN/TR 10261 (2013-02) * EN ISO 377 (2013-07) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN EN 10269 (2006-07)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 Berichtigung 1 (2006-10)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties, German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 10269:2006-07; German version EN 10269:1999/A1:2006/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 Berichtigung 2 (2007-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 10269:2006-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 Berichtigung 3 (2009-05)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigendum to DIN EN 10269:2006; German version EN 10269:1999/A1:2006/AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269 Berichtigung 3
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (2011-12)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10269 (2014-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17240 (1976-07)
Heat Resisting and Highly Heat Resisting Materials for Bolts and Nuts; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17240
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (2006-07)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (1999-11)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 Berichtigung 1 (2006-10)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties, German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 10269:2006-07; German version EN 10269:1999/A1:2006/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 Berichtigung 2 (2007-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 10269:2006-07
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269 Berichtigung 2
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 Berichtigung 3 (2009-05)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigendum to DIN EN 10269:2006; German version EN 10269:1999/A1:2006/AC:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269 Berichtigung 3
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (2011-12) * DIN EN 10269/A1 (2005-09) * DIN EN 10269 (1996-04) * DIN 17280 (1985-07) * DIN 17280 (1983-06) * DIN 17240 (1976-07)
Từ khóa
Alloy steels * Alloys * Ambient temperatures * Bars (materials) * Chemical composition * Definitions * Fasteners * Heat treatment * Heat-resistant * High temperature * Limit deviations * Low temperatures * Marking * Materials * Mechanical properties * Nickel alloys * Properties * Quality * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Temperature * Temperature loadability * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Wires
Số trang
50