Loading data. Please wait

DIN EN 10269 Berichtigung 1

Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties, German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 10269:2006-07; German version EN 10269:1999/A1:2006/AC:2006

Số trang: 2
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
The document applies to steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10269 Berichtigung 1
Tên tiêu chuẩn
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties, German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 10269:2006-07; German version EN 10269:1999/A1:2006/AC:2006
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10269/A1/AC (2006-07), IDT * TS EN 10269/A1/AC (2013-02-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10269 (2006-07)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
DIN EN 10269 (2014-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10269 (2014-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 Berichtigung 1 (2006-10)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties, German version EN 10269:1999 + A1:2006, Corrigenda to DIN EN 10269:2006-07; German version EN 10269:1999/A1:2006/AC:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloy steels * Alloys * Ambient temperatures * Bars (materials) * Chemical composition * Fasteners * Heat treatment * Heat-resistant * High temperature * Limit deviations * Low temperatures * Materials * Mechanical properties * Nickel alloys * Properties * Quality * Quality specifications * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Temperature * Temperature loadability * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Wires
Số trang
2