Loading data. Please wait

DIN EN 10269

Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2006-07-00

Liên hệ
The document applies to steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10269
Tên tiêu chuẩn
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006
Ngày phát hành
2006-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10269 (1999-08), IDT * EN 10269/A1 (2006-04), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10088-3 (2005-09)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10204 (2005-01)
Metallic products - Types of inspection documents; German version EN 10204:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10204
Ngày phát hành 2005-01-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10058 (2003-10)
Hot rolled flat steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10058
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10060 (2003-10)
Hot rolled round steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10060
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10061 (2003-10)
Hot rolled hexagon steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10061
Ngày phát hành 2003-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (2005-12)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL (1997-05-29)
Directive 97/23/EC of the European Parliament and of the Council of 29 May 1997 on the approximation of the laws of the Member States concerning pressure equipment
Số hiệu tiêu chuẩn 97/23/EG*97/23/EC*97/23/CE*DGRL
Ngày phát hành 1997-05-29
Mục phân loại 23.020.01. Thiết bị bảo quản chất lỏng nói chung
23.040.01. Ðường ống và phụ tùng đường ống nói chung
23.060.01. Van nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10083-2 (2003-08) * DIN EN 10083-3 (2003-08) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (2005-08) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10059 (2003-10) * EN 10108 (2004-10)
Thay thế cho
DIN EN 10269 (1999-11)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269/A1 (2005-09)
Thay thế bằng
DIN EN 10269 (2014-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10269 (2014-02)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:2013
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17240 (1976-07)
Heat Resisting and Highly Heat Resisting Materials for Bolts and Nuts; Quality Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17240
Ngày phát hành 1976-07-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (2006-07)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999 + A1:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269 (1999-11)
Steels and nickel alloys for fasteners with specified elevated and/or low temperature properties; German version EN 10269:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10269
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10269/A1 (2005-09) * DIN EN 10269 (1996-04) * DIN 17280 (1985-07) * DIN 17280 (1983-06)
Từ khóa
Alloy steels * Alloys * Ambient temperatures * Bars (materials) * Chemical composition * Definitions * Fasteners * Heat treatment * Heat-resistant * High temperature * Limit deviations * Low temperatures * Materials * Mechanical properties * Nickel alloys * Properties * Quality * Quality specifications * Screws (bolts) * Specification (approval) * Stainless steels * Steels * Temperature * Temperature loadability * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Wires
Số trang
44