Loading data. Please wait

DIN EN 10088-3

Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2005

Số trang: 63
Ngày phát hành: 2005-09-00

Liên hệ
The project specifies the technical delivery conditions for semi-finished products, hot or cold formed bars, rods, wire, sections and bright products of standard grades and special grades of corrosion resisting stainless steels for general purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10088-3
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2005
Ngày phát hành
2005-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10088-3 (2005-06), IDT * TS EN 10088-3 (2006-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10095 (1999-03)
Heat resisting steels and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10095
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10222-5 (1999-12)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10222-5
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10250-4 (1999-10)
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10250-4
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10259 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10259
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10263-5 (2001-06)
Steel rod, bars and wire for cold heading and cold extrusion - Part 5: Technical delivery conditions for stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10263-5
Ngày phát hành 2001-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10264-4 (2002-08)
Steel wire and wire products - Steel wire for ropes - Part 4: Stainless steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10264-4
Ngày phát hành 2002-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10270-3 (2001-04)
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10270-3
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10272 (2000-10)
Stainless steel bars for pressure purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10272
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10302 (2002-05)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10302
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10306 (2001-12)
Iron and steel - Ultrasonic testing of H beams with parallel flanges and IPE beams
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10306
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10308 (2001-11)
Non destructive testing - Ultrasonic testing of steel bars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10308
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6506-1 (1999-09)
Metallic materials - Brinell hardness test - Part 1: Test method (ISO 6506-1:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10163-3 (2004-12) * ISO 286-1 (1988-09)
Thay thế cho
DIN 17440 (2001-03)
Stainless steels - Technical delivery conditions for drawn wire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-3 (1995-08)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes; German version EN 10088-3:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-3 (2001-12)
Thay thế bằng
DIN EN 10088-3 (2014-12)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-3
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10088-3 (2014-12)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-3
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (2001-03)
Stainless steels - Technical delivery conditions for drawn wire
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-3 (2005-09)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-3 (2001-12) * DIN EN 10088-3 (1995-08) * DIN EN 10088-3 (1993-06) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Bars (materials) * Bright steels * Chemical composition * Classification systems * Cold rolled * Cold-rolled strip * Construction * Corrosion-resistant * Corrosion-resistant steels * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Drawn * Grades (quality) * Hot rolled * Hot strips * Inspection * Marking * Materials * Mathematical calculations * Mechanical properties * Metal plates * Profile * Properties * Rustless * Sectional bars * Semi-finished products * Sheet steels * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel products * Steel sections * Steel strips * Steel wires * Steels * Structural steels * Testing * Wire rods * Wires
Số trang
63