Loading data. Please wait

EN 10259

Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10259
Tên tiêu chuẩn
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape
Ngày phát hành
1997-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10259 (1997-07), IDT * BS EN 10259 (1997-09-15), IDT * NF A46-110-2 (1997-07-01), IDT * SN EN 10259 (1997), IDT * OENORM EN 10259 (1997-08-01), IDT * SS-EN 10259 (1997-09-26), IDT * UNE-EN 10259 (1997-12-15), IDT * TS EN 10259 (2001-04-03), IDT * STN EN 10259 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10259 (2000-10-01), IDT * DS/EN 10259 (1998-01-09), IDT * NEN-EN 10259:1997 en (1997-07-01), IDT * NEN-EN 10259:1997 nl (1997-07-01), IDT * SFS-EN 10259 (1997-10-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 10259 (1996-10)
Thay thế bằng
EN ISO 9445 (2006-03)
Lịch sử ban hành
EN 10259 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10259
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9445-1 (2010-03)
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths (ISO 9445-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9445-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9445-2 (2010-03)
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and plate/sheet (ISO 9445-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9445-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9445 (2006-03) * prEN 10259 (1996-10)
Từ khóa
Cold rolled * Cold-roll * Cold-rolled strip * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Fine steels * Flat rolled products * Flat steels * Form tolerances * Heat-resistant materials * Inside diameters * Iron * Limit deviations * Measurement * Rollers * Sheet materials * Stainless steels * Steel strips * Steels * Testing * Tolerances (measurement) * Flat bars * Castors * Spools * Coils * Rolls * Reels
Số trang