Loading data. Please wait

EN ISO 9445-1

Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths (ISO 9445-1:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9445-1
Tên tiêu chuẩn
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths (ISO 9445-1:2009)
Ngày phát hành
2010-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9445-1 (2010-06), IDT * BS EN ISO 9445-1 (2010-03-31), IDT * NF A35-540-1 (2010-06-01), IDT * ISO 9445-1 (2009-03), IDT * SN EN ISO 9445-1 (2010-07), IDT * OENORM EN ISO 9445-1 (2010-04-01), IDT * PN-EN ISO 9445-1 (2010-04-27), IDT * PN-EN ISO 9445-1 (2010-12-17), IDT * SS-EN ISO 9445-1 (2010-03-11), IDT * UNE-EN ISO 9445-1 (2011-11-08), IDT * UNI EN ISO 9445-1:2010 (2010-05-06), IDT * STN EN ISO 9445-1 (2010-09-01), IDT * CSN EN ISO 9445-1 (2010-09-01), IDT * DS/EN ISO 9445-1 (2010-06-04), IDT * NEN-EN-ISO 9445-1:2010 en (2010-03-01), IDT * SFS-EN ISO 9445-1 (2011-07-08), IDT * SFS-EN ISO 9445-1:en (2010-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6939 (1988-10)
Thay thế cho
EN ISO 9445 (2006-03) * FprEN ISO 9445-1 (2009-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10259 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel wide strip and plate/sheet - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10259
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10258 (1997-05)
Cold-rolled stainless steel narrow strip and cut lengths - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10258
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9445-1 (2010-03)
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths (ISO 9445-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9445-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9445-1 (2009-08) * EN ISO 9445 (2006-03) * prEN ISO 9445 (2005-11) * prEN 10259 (1996-10) * prEN 10258 (1996-10) * prEN 10258 (1994-12)
Từ khóa
Bars (materials) * Cold rolled * Cold-rolled strip * Cold-working * Delivery conditions * Designations * Dimensional measurement * Dimensional tolerances * Dimensions * Flatness (surface) * Form tolerances * Iron * Length * Limit deviations * Order indications * Products * Rustless * Sheet materials * Stainless steels * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Thickness * Tolerances (measurement)
Số trang
3