Loading data. Please wait
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số trang: 24
Ngày phát hành: 1996-09-00
Cold drawn round steel wire; nominal diameters, limit deviations, mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 177 |
Ngày phát hành | 1988-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1013-1 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1013-2 |
Ngày phát hành | 1976-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1014-1 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1014-2 |
Ngày phát hành | 1978-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1015 |
Ngày phát hành | 1972-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1017-2 |
Ngày phát hành | 1964-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold heading and cold extruding steels; technical delivery conditions for stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1654-5 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7526 |
Ngày phát hành | 1969-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Discs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-1 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Pierced Discs | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-2 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissble Variations for Seamless Open-die Forged Rings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-3 |
Ngày phát hành | 1971-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Seamless Open-die Forged Bushes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-4 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Rolled and Welded Rings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-5 |
Ngày phát hành | 1972-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7527-6 |
Ngày phát hành | 1975-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for drawn wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels; German version EN 10222-5:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-5 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10250-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10250-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10250-4 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-7 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10272 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-7 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10272 |
Ngày phát hành | 2008-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings (includes Amendment A1:2002); German version EN 10222-1:1998 + A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for drawn wire | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 4: Stainless steels; German version EN 10250-4:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10250-4 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels; German version EN 10222-5:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-5 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Open die steel forgings for general engineering purposes - Part 1: General requirements; German version EN 10250-1:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10250-1 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17440 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-7 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-3:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel forgings for pressure purposes - Part 1: General requirements for open die forgings; German version EN 10221-1:1998 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10222-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.85. Rèn sắt và thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel bars for pressure purposes; German version EN 10272:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10272 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |