Loading data. Please wait

DIN EN 10028-7

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2000-06-00

Liên hệ
The document contains requirements for flat products made of stainless steels for pressure purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-7
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000
Ngày phát hành
2000-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-7 (2000-01), IDT * ISO 9328-7 (2004-05), MOD * ISO/FDIS 9328-7 (2004-01), MOD * SN EN 10028-7 (2000-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 17460 (1992-09)
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17460
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50601 (1985-08)
Metallographic examination; determination of the ferritic or austenitic grain size of steel and ferrous materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50601
Ngày phát hành 1985-08-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10028-1 (2000-04)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10028-1
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-209 (1990-05-01)
Iron and steel. Austenitic and austenic-ferritic stainless steels plates for boilers and pressure vessels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-209
Ngày phát hành 1990-05-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* BS PD 6525-1 (1990) * EN 1011-3 * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17441 (1997-02)
Stainless steels - Technical delivery conditions for cold rolled strips and slit coils strip and sheets cut from such strips for pressure purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17460 (1992-09)
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17460
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (1996-04)
Thay thế bằng
DIN EN 10028-7 (2008-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-7 (2008-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17441 (1997-02)
Stainless steels - Technical delivery conditions for cold rolled strips and slit coils strip and sheets cut from such strips for pressure purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17460 (1992-09)
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17460
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17441 (1985-07)
Stainless steels; technical delivery conditions for cold rolled strip and slit strip and for plate and sheet cut therefrom
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2000-06) * DIN EN 10028-7 (1996-04) * DIN 17460 (1988-11) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Alloy steels * Composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Hardened and drawn * Heat-treatable steels * Marking * Materials * Metal sheets * Metals * Pressure equipment * Pressure vessels * Production * Rustless * Specification (approval) * Stainless steels * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Structural steels * Testing * Weldability
Số trang
38