Loading data. Please wait

DIN 17460

High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1992-09-00

Liên hệ
The document specifies the technical delivery conditions for plates, strips, bars and forgings of austenitic steels for use at elevated temperatures. The document includes details regarding designation and ordering, testing and marking the products. The document specifies the requirements concerning manufacturing process, delivery condition, chemical composition, mechanical properties, inner and outer soundness.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 17460
Tên tiêu chuẩn
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1992-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 174 (1969-06)
Bright Flat Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 174
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 175 (1981-10)
Polished round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 175
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 176 (1972-02)
Bright Drawn Hexagon Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 176
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 178 (1969-06)
Bright Square Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 178
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 668 (1981-10)
Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 668
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 671 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 671
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-1 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for General Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-1
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1013-2 (1976-11)
Steel Bars; Hot Rolled Round Steel for Special Purposes; Dimensions, Permissible Variations for Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1013-2
Ngày phát hành 1976-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-1 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for General Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-1
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-2 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1015 (1972-11)
Steel Bars; Hot Rolled Hexagon Steel; Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1015
Ngày phát hành 1972-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1017-2 (1964-03)
Steel Bars; Hot Rolled Flat Steel for Special Purpose (in Bar Drawing Mills, Bolt and Screw Factories etc.), Dimensions, Weights, Permissible Variations
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1017-2
Ngày phát hành 1964-03-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7526 (1969-01)
Steel Forgings; Tolerances and Permissible Variations for Drop Forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7526
Ngày phát hành 1969-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-1 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-1
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-2 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Pierced Discs
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-2
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-3 (1971-10)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissble Variations for Seamless Open-die Forged Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-3
Ngày phát hành 1971-10-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-4 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Seamless Open-die Forged Bushes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-4
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-5 (1972-01)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Rolled and Welded Rings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-5
Ngày phát hành 1972-01-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 7527-6 (1975-02)
Steel Forgings; Machining Allowances and Permissible Variations for Open-die Forged Bars
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 7527-6
Ngày phát hành 1975-02-00
Mục phân loại 77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 8528-1 (1973-06)
Weldability; Metallic Materials, Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 8528-1
Ngày phát hành 1973-06-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17010 (1985-06)
General technical delivery conditions for steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17010
Ngày phát hành 1985-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11)
Microscopic determination of the ferrite or austenitic grain size of steels
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 103
Ngày phát hành 1971-11-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 669 (1981-10) * DIN 1017-1 (1977-03) * DIN 17014-1 (1988-08) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 59381 (1980-08) * DIN 59382 (1975-08) * DIN EN 10002-1 (1991-04) * DIN EN 10002-5 (1992-02) * DIN EN 10029 (1991-10) * DIN EN 10045-1 (1991-04) * DIN EN 10051 (1992-02) * DIN EN 10079 (1990-01) * Handbuch für das Eisenhüttenlaboratorium (1982-02) * SEP 1805 (1976-03)
Thay thế cho
DIN 17460 (1988-11)
Thay thế bằng
DIN EN 10222-5 (2000-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels; German version EN 10222-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2000-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10302 (2002-09)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10302
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10302 (2008-06)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10302
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2008-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-5 (2000-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels; German version EN 10222-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17460 (1992-09)
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17460
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2000-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10302 (2002-09)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10302
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2000-06) * DIN 17460 (1988-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Austenitic * Austenitic steels * Bars (materials) * Chemical composition * Cold rolled * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Forgings * Heat resistance * Heat-resistant materials * High temperature * Hot rolled * Inspection * Marking * Materials * Orders (sales documents) * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel bars * Steel strips * Steels * Stress * Tape * Testing * Tolerances (measurement) * Weights * Strips * Refractoriness
Số trang
20