Loading data. Please wait

DIN 1014-2

Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form

Số trang: 3
Ngày phát hành: 1978-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 1014-2
Tên tiêu chuẩn
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Ngày phát hành
1978-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1353-2 (1971-04)
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1353-2
Ngày phát hành 1971-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1651 (1970-04) * DIN 17100 (1966-09) * DIN 17115 (1972-08) * DIN 17200 (1969-12) * DIN 17210 (1969-12)
Thay thế cho
DIN 1014 (1963-10) * DIN 1014-2 (1976-09)
Thay thế bằng
DIN EN 10059 (2004-02)
Hot rolled square steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10059:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10059
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10059 (2004-02)
Hot rolled square steel bars for general purposes - Dimensions and tolerances on shape and dimensions; German version EN 10059:2003
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10059
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1014-2 (1978-07)
Steel Bars; Hot Rolled Squares for Special Purpose; Dimensions, Permissible Deviations on Dimension and Form
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1014-2
Ngày phát hành 1978-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Dimensions * Materials * Square steel * Squares (instruments) * Steels * Tolerances (measurement) * Weights * Straightness * Testing * Dimensional accuracy * Delivery conditions * Further processing * Steel bars * Dimensional stability
Mục phân loại
Số trang
3