Loading data. Please wait

DIN EN 10028-7

Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2008-02-00

Liên hệ
This document specifies requirements for flat products for pressure purposes made of stainless steels, including austenitic creep resisting steels, in thicknesses as indicated in Tables 6 to 9. The requirements of EN 10028-1 also apply.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10028-7
Tên tiêu chuẩn
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Ngày phát hành
2008-02-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10028-7 (2007-12), IDT * TS EN 10028-7 (2012-06-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 1011-3 (2000-09)
Welding - Recommendations for welding of metallic materials - Part 3: Arc welding of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1011-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 25.160.10. Quá trình hàn và trình độ của thợ hàn
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 643 (2003-02)
Steels - Micrographic determination of the apparent grain size (ISO 643:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 643
Ngày phát hành 2003-02-00
Mục phân loại 77.040.99. Các phương pháp thử kim loại khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17460 (1992-09) * prEN 10028-1 (2007-04) * 97/23/EG (1997-05-29)
Thay thế cho
DIN EN 10028-7 (2000-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 Berichtigung 1 (2006-05)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000, Corrigenda to DIN EN 10028-7:2000-06; German version EN 10028-7:2000/AC:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2005-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10028-7 (2008-02)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2008-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1996-09)
Stainless steels - Technical delivery conditions for plates, hot rolled strip and bars for pressure purposes, drawn wire and forgings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17440
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17441 (1997-02)
Stainless steels - Technical delivery conditions for cold rolled strips and slit coils strip and sheets cut from such strips for pressure purposes
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17441 (1985-07)
Stainless steels; technical delivery conditions for cold rolled strip and slit strip and for plate and sheet cut therefrom
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17460 (1992-09)
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17460
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2000-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 Berichtigung 1 (2006-05)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000, Corrigenda to DIN EN 10028-7:2000-06; German version EN 10028-7:2000/AC:2004
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7 Berichtigung 1
Ngày phát hành 2006-05-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10028-7 (2005-10) * DIN EN 10028-7 (2000-06) * DIN EN 10028-7 (1996-04) * DIN 17460 (1988-11) * DIN 17441 (1985-07) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Alloy steels * Austenitic steels * Chemical composition * Composition * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Fine grain steels * Fine-grain structural steels * Flat products * Flat rolled products * Grades * Hardened and drawn * Heat-treatable steels * Iron * Limit deviations * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal sheets * Metals * Pressure equipment * Pressure vessels * Production * Rustless * Specification (approval) * Stainless steels * Steel products * Steels * Steels for pressure vessels * Strip steels * Structural steels * Testing * Weldability
Số trang
46