Loading data. Please wait
Stainless steels; technical delivery conditions for cold rolled strip and slit strip and for plate and sheet cut therefrom
Số trang: 17
Ngày phát hành: 1985-07-00
General technical delivery conditions for steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17010 |
Ngày phát hành | 1985-06-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel wire and strip for springs; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17224 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for cold rolled strips and slit coils strip and sheets cut from such strips for pressure purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17441 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes; German version EN 10088-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2014 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2014-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-7 |
Ngày phát hành | 2008-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Technical delivery conditions for cold rolled strips and slit coils strip and sheets cut from such strips for pressure purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17441 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels; technical delivery conditions for cold rolled strip and slit strip and for plate and sheet cut therefrom | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17441 |
Ngày phát hành | 1985-07-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10028-7 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes; German version EN 10088-2:1995 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10088-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |