Loading data. Please wait

DIN EN 10088-2

Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2014

Số trang: 50
Ngày phát hành: 2014-12-00

Liên hệ
This part of EN 10088 specifies the technical delivery conditions for hot or cold rolled sheet/plate and strip of standard grades and special grades of corrosion resisting stainless steels for general purposes.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10088-2
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2014
Ngày phát hành
2014-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10088-2 (2014-10), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10021 (2006-12)
General technical delivery conditions for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10021
Ngày phát hành 2006-12-00
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10048 (1996-08)
Hot rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10048
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10095 (1999-03)
Heat resisting steels and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10095
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10168 (2004-06)
Steel products - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10168
Ngày phát hành 2004-06-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10307 (2001-10)
Non-destructive testing - Ultrasonic testing of austenitic and austenitic-ferritic stainless steels flat products of thickness equal to or greater than 6 mm (reflection method)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10307
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 148-1 (2010-10)
Metallic materials - Charpy pendulum impact test - Part 1: Test method (ISO 148-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 148-1
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3651-2 (1998-05)
Determination of resistance to intergranular corrosion of stainless steels - Part 2: Ferritic, austenitic and ferritic-austenitic (duplex) stainless steels - Corrosion test in media containing sulfuric acid (ISO 3651-2:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3651-2
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6508-1 (2005-12)
Metallic materials - Rockwell hardness test - Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) (ISO 6508-1:2005)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 6892-2 (2011-02)
Metallic materials - Tensile testing - Part 2: Method of test at elevated temperature (ISO 6892-2:2011)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 6892-2
Ngày phát hành 2011-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9444-2 (2010-06)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9445-1 (2010-03)
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 1: Narrow strip and cut lengths (ISO 9445-1:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9445-1
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9445-2 (2010-03)
Continuously cold-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and plate/sheet (ISO 9445-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9445-2
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 14284 (2002-09)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition (ISO 14284:1996)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 14284
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 18286 (2010-06)
Hot-rolled stainless steel plates - Tolerances on dimensions and shape (ISO 18286:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 18286
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (2005-08) * EN 10028-7 (2007-12) * EN 10088-1 (2014-10) * EN 10151 (2002-11) * EN 10163-1 (2004-12) * EN 10163-2 (2004-12) * CEN/TR 10261 (2013-02) * EN 10302 (2008-03) * EN ISO 377 (2013-07) * EN ISO 6506-1 (2014-09) * EN ISO 6507-1 (2005-12) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * ISO 15510 (2014-05)
Thay thế cho
DIN EN 10088-2 (2005-09)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (2012-01)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EURONORM 88 (1971-09)
Stainless steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (2014-12)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 2 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17441 (1985-07)
Stainless steels; technical delivery conditions for cold rolled strip and slit strip and for plate and sheet cut therefrom
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (1995-08)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes; German version EN 10088-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (2005-09)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (2014-12) * DIN EN 10088-2 (2012-01) * DIN EN 10088-2 (2001-12) * DIN EN 10088-2 (1993-06) * DIN 17441 (1985-07) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Acceptance specification * Chemical composition * Classification systems * Cold rolled * Cold-rolled strip * Construction * Corrosion-resistant * Corrosion-resistant steels * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Grades (quality) * Hot rolled * Hot strips * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal plates * Metals * Properties * Rustless * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel strips * Steels * Strips * Structural steels * Testing * Tape
Số trang
50