Loading data. Please wait

EN ISO 9444-2

Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2010-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 9444-2
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009)
Ngày phát hành
2010-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 9444-2 (2010-11), IDT * BS EN ISO 9444-2 (2010-07-31), IDT * NF A46-506-2 (2010-08-01), IDT * ISO 9444-2 (2009-06), IDT * SN EN ISO 9444-2 (2010-09), IDT * OENORM EN ISO 9444-2 (2010-09-01), IDT * PN-EN ISO 9444-2 (2010-08-25), IDT * PN-EN ISO 9444-2 (2011-05-17), IDT * SS-EN ISO 9444-2 (2010-06-14), IDT * UNE-EN ISO 9444-2 (2011-11-08), IDT * UNI EN ISO 9444-2:2010 (2010-09-09), IDT * STN EN ISO 9444-2 (2010-12-01), IDT * STN EN ISO 9444-2 (2011-07-01), IDT * CSN EN ISO 9444-2 (2010-11-01), IDT * DS/EN ISO 9444-2 (2011-02-24), IDT * NEN-EN-ISO 9444-2:2010 en (2010-06-01), IDT * SFS-EN ISO 9444-2 (2011-07-08), IDT * SFS-EN ISO 9444-2:en (2010-09-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 6929 (1987-10)
Steel products; Definitions and classification Bilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 6929
Ngày phát hành 1987-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
FprEN ISO 9444-2 (2009-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN ISO 9444-2 (2010-06)
Continuously hot-rolled stainless steel - Tolerances on dimensions and form - Part 2: Wide strip and sheet/plate (ISO 9444-2:2009)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 9444-2
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 9444-2 (2009-11)
Từ khóa
Acceptance specification * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Form tolerances * Hot rolled * Hot wide strips * Iron * Length * Limit deviations * Measurement * Measuring techniques * Narrow band * Products * Rustless * Sheet materials * Stainless steels * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Thickness * Tolerances (measurement) * Wide * Width * Tape
Số trang
3