Loading data. Please wait

EN 10095

Heat resisting steels and nickel alloys

Số trang: 33
Ngày phát hành: 1999-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10095
Tên tiêu chuẩn
Heat resisting steels and nickel alloys
Ngày phát hành
1999-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10095 (1999-05), IDT * BS EN 10095 (1999-07-15), IDT * NF A35-584 (1999-07-01), IDT * SN EN 10095 (1999-06), IDT * SN EN 10095/AC (2001-10), IDT * OENORM EN 10095 (1999-06-01), IDT * PN-EN 10095 (2002-12-27), IDT * SS-EN 10095 (1999-04-01), IDT * UNE-EN 10095 (2000-01-26), IDT * TS EN 10095 (2005-11-10), IDT * UNI EN 10095:2001 (2001-05-31), IDT * STN EN 10095 (2001-09-01), IDT * CSN EN 10095 (2000-10-01), IDT * DS/EN 10095 (2001-12-09), IDT * NEN-EN 10095:1999 en (1999-04-01), IDT * NEN-EN 10095:1999 nl (1999-04-01), IDT * SFS-EN 10095:en (2001-09-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10221 (1995-11) * EN ISO 9001 (1994-07) * EN ISO 9002 (1994-07)
Thay thế cho
prEN 10095 (1998-11)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10095 (1999-03)
Heat resisting steels and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10095
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10095 (1998-11) * prEN 10095 (1996-02)
Từ khóa
Acceptance specification * Alloys * Chemical composition * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Form on supply * Grades * Heat resistance * Heat treatment * Heat-resistant * Heat-resistant materials * Inspection * Limit deviations * Materials * Methods of manufacture * Nickel alloys * Objection * Production * Properties * Quality * Quality assurance * Specification (approval) * Steel alloy * Steel grades * Steels * Surveys * Temperature * Test certificates * Testing * Thermal stability * Tolerances (measurement) * Verification * Weight tolerances * Refractoriness
Số trang
33