Loading data. Please wait

DIN EN 10088-2

Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes; German version EN 10088-2:1995

Số trang: 42
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
The document describes technical delivery conditions for sheet/plate made of stainless steel.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10088-2
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes; German version EN 10088-2:1995
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10088-2 (1995-04), IDT * SN EN 10088-2 (1995), IDT * TS 2535-2 EN 10088-2 (2002-12-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 50049 (1992-04)
Metallic products; types of inspection documents; products; german version of EN 10204:1991
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50049
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50133 (1985-02)
Testing of metallic materials; Vickers hardness test, HV 0,2 to HV 100
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 50133
Ngày phát hành 1985-02-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 5 (1979-03)
Vickers hardness measurement for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 5
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 95 (1979-02)
Heat-resistant steels; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 95
Ngày phát hành 1979-02-00
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 114 (1972-12)
Determination of the resistance of stainless austenitic steels to intergranular corrosion; corrosion test in sulfuric acid copper sulfate solution (Monypenny-Strauss test)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 114
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 144 (1979-06)
Round wire rod of stainless and heat-resistant steel for the production of welding fillers; technical terms of delivery
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 144
Ngày phát hành 1979-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 168 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 168
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10029 (1991-04)
Hot rolled steel plates 3 mm thick or above; tolerances on dimensions, shape and mass
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10029
Ngày phát hành 1991-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (1995-04)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10109-1 (1994-10)
Metallic materials - Hardness test - Part 1: Rockwell test (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K) and Rockwell superficial test (scales 15N, 30N, 45N, 15T, 30T and 45T)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10109-1
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-1 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 1: general requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 50914 (1993-04) * EURONORM 119-5 * EURONORM 151-1 * EURONORM 151-2 * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10002-5 (1991-10) * prEN 10003-1 (1994-03) * EN 10021 (1993-09) * prEN 10028-7 * EN 10045-1 (1989-12) * EN 10048 * EN 10051 (1991-12) * prEN 10213-1 (1995-07) * prEN 10222-6 (1994-06) * prEN 10258 (1994-12) * prEN 10259
Thay thế cho
DIN 17441 (1985-07)
Stainless steels; technical delivery conditions for cold rolled strip and slit strip and for plate and sheet cut therefrom
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 2 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17440 (1985-07) * DIN EN 10088-2 (1993-06)
Thay thế bằng
DIN EN 10088-2 (2005-09)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10088-2 (2014-12)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2014
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 2014-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 Teil 2 (1986-12)
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88 Teil 2
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17441 (1985-07)
Stainless steels; technical delivery conditions for cold rolled strip and slit strip and for plate and sheet cut therefrom
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17441
Ngày phát hành 1985-07-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 88 (1971-09)
Stainless steels; quality specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 88
Ngày phát hành 1971-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (1995-08)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip for general purposes; German version EN 10088-2:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (2005-09)
Stainless steels - Part 2: Technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes; German version EN 10088-2:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10088-2 (1993-06) * DIN 17440 (1985-07) * DIN 17440 (1982-09) * DIN 17440 (1972-12)
Từ khóa
Chemical composition * Classification systems * Cold rolled * Cold-rolled strip * Definitions * Delivery * Delivery conditions * Designations * Dimensional tolerances * Dimensions * Grades (quality) * Hot rolled * Hot strips * Inspection * Marking * Materials * Mechanical properties * Metal plates * Properties * Rustless * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Stainless steels * Steel grades * Steel strips * Steels * Strips * Testing * Tape
Số trang
42