Loading data. Please wait
Stainless steel wire and strip for springs; technical delivery conditions
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1982-02-00
Material Numbers; System of the Principal Group 1: Steel | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17007-2 |
Ngày phát hành | 1961-09-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical terms of delivery for steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17010 |
Ngày phát hành | 1981-08-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel strip for springs - Technical delivery conditions; German version EN 10151:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10151 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire; German version EN 10270-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire; German version EN 10270-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel strip for springs - Technical delivery conditions; German version EN 10151:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10151 |
Ngày phát hành | 2003-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel wire and strip for springs; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17224 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire; German version EN 10270-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |