Loading data. Please wait
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire; German version EN 10270-3:2001
Số trang: 18
Ngày phát hành: 2001-08-00
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Designation systems for steels; part 2: numerical system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10027-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic products; types of inspection documents | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products; general; part 1: test methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-1 |
Ngày phát hành | 1994-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire and wire products - General - Part 2: Wire dimensions and tolerances | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10218-2 |
Ngày phát hành | 1996-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CR 10261 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 377 |
Ngày phát hành | 1997-07-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 14284 |
Ngày phát hành | 1996-07-00 |
Mục phân loại | 77.080.01. Kim loại sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel wire and strip for springs; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17224 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire; German version EN 10270-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire; German version EN 10270-3:2011 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-3 |
Ngày phát hành | 2012-01-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Stainless steel wire and strip for springs; technical delivery conditions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 17224 |
Ngày phát hành | 1982-02-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel wire for mechanical springs - Part 3: Stainless spring steel wire; German version EN 10270-3:2001 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10270-3 |
Ngày phát hành | 2001-08-00 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |