Loading data. Please wait

DIN EN 10302

Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2002

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2002-09-00

Liên hệ
This European Standard covers grades of wrought steels and alloys which are usually employed for components and equipment, for which the main requirement is their creep resistance under mechnical long-time stressing at temperatures about 500 °C.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10302
Tên tiêu chuẩn
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2002
Ngày phát hành
2002-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10302 (2002-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 10028-7 (2000-06)
Flat products made of steels for pressure purposes - Part 7: Stainless steels; German version EN 10028-7:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10028-7
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10222-5 (2000-02)
Steel forgings for pressure purposes - Part 5: Martensitic, austenitic and austenitic-ferritic stainless steels; German version EN 10222-5:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10222-5
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10095 (1999-03)
Heat resisting steels and nickel alloys
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10095
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 77.120.40. Niken, crom và hợp kim của chúng
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10163-2 (1991-08)
Delivery requirements for surface condition of hot rolled steel plates, wide flats and sections; part 2: plate and wide flats
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10163-2
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10168 (2000-05)
Iron and steel - Inspection documents - List of information and description
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10168
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10221 (1995-11)
Surface quality classes for hot-rolled bars and rods - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10221
Ngày phát hành 1995-11-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 377 (1997-07)
Steel and steel products - Location and preparation of samples and test pieces for mechanical testing (ISO 377:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 377
Ngày phát hành 1997-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 14284 (1996-07)
Steel and iron - Sampling and preparation of samples for the determination of chemical composition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 14284
Ngày phát hành 1996-07-00
Mục phân loại 77.080.01. Kim loại sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-5 (1991-10) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
DIN 17460 (1992-09)
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17460
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10302 (1998-11)
Thay thế bằng
DIN EN 10302 (2008-06)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10302
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 10302 (2008-06)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2008
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10302
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 17460 (1992-09)
High temperature austenitic steel plate and sheet, cold and hot rolled strip, bars and forgings - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 17460
Ngày phát hành 1992-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.85. Rèn sắt và thép
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10302 (2002-09)
Creep resisting steels, nickel and cobalt alloys; German version EN 10302:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10302
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 77.120.01. Kim loại không có sắt nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10302 (1998-11) * DIN 17460 (1988-11)
Từ khóa
Alloys * Chemical composition * Cobalt alloys * Definitions * Designations * High temperature * Marking * Mechanical properties * Nickel alloys * Nickel steels * Production * Specification (approval) * Steel alloy * Steels * Testing
Số trang
47