Loading data. Please wait
Polished round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số trang: 3
Ngày phát hành: 1981-10-00
Abbreviations of Denominations for Half-finished Products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 1353-2 |
Ngày phát hành | 1971-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
ISO Allowances for External Dimensions (Shafts) for Nominal Dimensions from 1 to 500 mm | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 7160 |
Ngày phát hành | 1965-08-00 |
Mục phân loại | 17.040.10. Dung sai và lắp ghép 21.120.10. Trục |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10278 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10278 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Polished round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 175 |
Ngày phát hành | 1981-10-00 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |