Loading data. Please wait

DIN EN 10278

Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999

Số trang: 10
Ngày phát hành: 1999-12-00

Liên hệ
The document specifies the dimensions and tolerances of bright steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 10278
Tên tiêu chuẩn
Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999
Ngày phát hành
1999-12-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10278 (1999-10), IDT * SN EN 10278 (1999-12), IDT * TS EN 10278 (2004-03-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-3 (1995-04)
Stainless steels - Part 3: Technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods and sections for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-3
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-1 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-3 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 3: Free-cutting steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 286-2 (1988-06)
Thay thế cho
DIN 174 (1969-06)
Bright Flat Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 174
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 175 (1981-10)
Polished round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 175
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 176 (1972-02)
Bright Drawn Hexagon Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 176
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 178 (1969-06)
Bright Square Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 178
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 668 (1981-10)
Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 668
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 671 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 671
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59360 (1981-10)
Ground and polished bright round steel; Dimensions; Permissible deviations according to ISO tolerance zone h 7
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59360
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59361 (1981-10)
Ground and polished bright round steel; Dimensions; Permissible deviations according to ISO tolerance zone h 6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59361
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 669 (1981-10) * DIN EN 10278 (1996-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN EN 10278 (1999-12)
Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 10278
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 174 (1969-06)
Bright Flat Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 174
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 175 (1981-10)
Polished round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 175
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 176 (1972-02)
Bright Drawn Hexagon Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 176
Ngày phát hành 1972-02-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 178 (1969-06)
Bright Square Steel; Dimensions, Permissible Variations, Weights
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 178
Ngày phát hành 1969-06-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 668 (1981-10)
Bright round steel; Dimenions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h11
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 668
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1959-05)
Bright round steel - Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1959-05-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1939-09)
Round steel - drawn or ground, dimensions in mm, ISO tolerance field h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1939-09-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 671 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h9
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 671
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 670 (1981-10)
Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 670
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59360 (1981-10)
Ground and polished bright round steel; Dimensions; Permissible deviations according to ISO tolerance zone h 7
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59360
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 59361 (1981-10)
Ground and polished bright round steel; Dimensions; Permissible deviations according to ISO tolerance zone h 6
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 59361
Ngày phát hành 1981-10-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 10278 (1996-10) * DIN 669 (1981-10) * DIN 670 (1979-09)
Từ khóa
Bright steels * Definitions * Delivery conditions * Dimensions * Form tolerances * Hexagon steels * Inspection * Length * Limit deviations * Materials * Order indications * Rods * Square steel * Steel bars * Steel products * Steels * Straightness * Strips * Structural steels * Testing * Tolerances (measurement) * Flat steel bars
Mục phân loại
Số trang
10