Loading data. Please wait

EN 10277-1

Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10277-1
Tên tiêu chuẩn
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10277-1 (1999-10), IDT * BS EN 10277-1 (1999-12-15), IDT * NF A37-401-1 (1999-10-01), IDT * SN EN 10277-1 (1999-10), IDT * OENORM EN 10277-1 (1999-10-01), IDT * PN-EN 10277-1 (2002-10-10), IDT * SS-EN 10277-1 (1999-07-30), IDT * UNE-EN 10277-1 (2000-02-29), IDT * TS EN 10277-1 (2004-03-16), IDT * STN EN 10277-1 (2001-10-01), IDT * CSN EN 10277-1 (2001-02-01), IDT * DS/EN 10277-1 (2002-08-09), IDT * NEN-EN 10277-1:1999 en (1999-08-01), IDT * SFS-EN 10277-1 (2002-02-22), IDT * SFS-EN 10277-1:en (2001-09-25), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10052 (1993-10)
Vocabulary of heat treatment terms for ferrous products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10052
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.200. Xử lý nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10261 (1995-01)
ECISS Information Circular 11 - Iron and steel - Review of available methods of chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10261
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 77.040.30. Phương pháp kiểm tra. Kim tương và phương pháp thử khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 103 (1971-11) * EURONORM 104 (1970-06) * ENV 606 (1992-10) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10003-1 (1994-10) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10278 * EN ISO 377 (1997-07) * ISO 286-1 (1988-09) * ISO 14284 (1996-07)
Thay thế cho
prEN 10277-1 (1996-09) * prEN 10277-1 (1999-02)
Thay thế bằng
EN 10277-1 (2008-03)
Lịch sử ban hành
EN 10277-1 (1999-07)
Bright steel products - Technical delivery conditions - Part 1: General
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10277-1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10277-1 (2008-03) * prEN 10277-1 (1999-02) * prEN 10277-1 (1996-09)
Từ khóa
Acceptance specification * Bright steels * Case-hardening steels * Classification * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * General conditions * Heat-treatable steels * Inspection * Manufacturing process * Marking * Materials * Methods of manufacture * Objection * Order indications * Products * Semi-finished products * Specification (approval) * Steel products * Steels * Structural steels * Testing
Mục phân loại
Số trang
20