Loading data. Please wait
DIN 670Round steel - drawn or ground, dimensions in mm, ISO tolerance field h8
Số trang: 1
Ngày phát hành: 1939-09-00
| Bright round steel - Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 670 |
| Ngày phát hành | 1959-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Dimensions and tolerances of bright steel products; German version EN 10278:1999 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 10278 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright round steel - Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 670 |
| Ngày phát hành | 1959-05-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Round steel - drawn or ground, dimensions in mm, ISO tolerance field h8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 670 |
| Ngày phát hành | 1939-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bright round steel; Dimensions, Permissible deviations according to ISO tolerance zone h8 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 670 |
| Ngày phát hành | 1981-10-00 |
| Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |